Thông số kỹ thuật:
- Lực sine: 600 kgf (5884 N)
- Lực ngẫu nhiên (Random): 600 kgf (5884 N)
- Lực shock: 1200 kgf (11768 N)
- Dải tần số: DC~3,500 Hz
- Hành trình max (mm): 51
- Tốc độ (m/s): sine 1.8
- Gia tốc max (sine): 981 m/s2 (100g)
· Máy lắc rung
- Phần ứng điện (Ø/mm): Armature 200 mm
- Trọng lượng kiểm thử max (kg): 300
- Tần số cộng hưởng (Hz): 3,300
- Khối lượng các phần tử di chuyển hiệu quả (kg) : 6
- Số điểm gắn tải: 16 điểm chèn bằng thép không gỉ (8 điểm Ø 100 mm; 8 điểm Ø 160 mm)
- Kích cỡ chèn (tiêu chuẩn): M8
- Tần số dừng máy: < 5Hz
- Mật độ luồng thất lạc: ít hơn 10 gauss
· Bộ khuếch đại
- Đầu ra bộ khuếch đại: 6 kVA
- Tổng méo sóng hài: nhỏ hơn 0.5% từ DC(0.1 Hz) đến 500 Hz; nhỏ hơn 1.0% từ 500Hz đến 5,000 Hz
- Tỉ lệ tín hiệu ồn: 65 dB tại đầu ra 100 V RMS, đầu vào 10 KΩ
- Độ ổn định DC: ít hơn 0.05%
- Công suất truyền đầu vào: 4 V RMS into 10 K Ohm
- Khả năng đáp ứng tần số khuếch đại: ±3 dB cho dải từ DC(0.1 Hz) đến 4,500 Hz; ±1 dB cho dải từ 10 Hz đến 3,000Hz
- Tần số chuyển đổi: 112 kHz
- Điện áp ra tối đa: 120 V RMS
- Dòng điện ra tối đa mỗi modul (liên tục): 50 A rms
- Dòng điện ra tối đa mỗi modul (nhất thời): 150 A rms
- Hiệu quả khuếch đại: > 90%
· Quạt thổi gió làm mát
- Công suất: 4 kW
- Lưu lượng dòng khí làm mát: 0.192 m3/s (~691 m3/h)
Áp suất dòng khí: 0.06 kgf/cm2